Hiệu suất thiết bị đang thất thoát mà bạn không biết: OEE, OOE, TEEP – Bộ ba chỉ số cần thiết cho nhà quản lý sản xuất
Trong thực tế sản xuất tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện
nay, không ít chủ doanh nghiệp đã mạnh dạn đầu tư hàng tỷ đồng để mua sắm máy
móc hiện đại, với kỳ vọng tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, sau
một thời gian vận hành, câu hỏi quen thuộc nhưng ít người trả lời được một cách
rõ ràng là: “Liệu máy móc của mình đã chạy hết công suất chưa?” Hay nói
cách khác: “Mình có đang khai thác tối đa giá trị của thiết bị đã đầu tư
không?”
Việc thiếu các chỉ số đánh giá cụ thể khiến doanh nghiệp rơi
vào tình trạng "mù mờ hiệu suất" – vận hành theo cảm tính, không đo
lường được tổn thất thực sự trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ làm
giảm hiệu quả đầu tư mà còn che giấu nhiều lãng phí tiềm ẩn như thời gian dừng
máy, tốc độ vận hành không ổn định hay tỷ lệ hàng lỗi tăng cao.
Để giải quyết bài toán này, ba chỉ số then chốt trong quản
trị sản xuất được các doanh nghiệp tiên tiến trên thế giới áp dụng là: OEE
(Hiệu suất thiết bị tổng thể), OOE (Hiệu suất vận hành tổng thể) và TEEP (Hiệu
suất thiết bị toàn phần). Đây không chỉ là công cụ đo lường, mà còn là “tấm
gương” phản chiếu chân thực tình trạng hoạt động của thiết bị, giúp nhà quản
trị ra quyết định dựa trên dữ liệu, không còn cảm tính.
I. OEE – CHỈ SỐ TRỌNG TÂM CỦA QUẢN TRỊ HIỆU SUẤT THIẾT BỊ
OEE
(Overall Equipment Effectiveness – Hiệu suất thiết bị tổng thể) đo lường mức độ
sử dụng hiệu quả của thiết bị trong quá trình sản xuất. Chỉ số này được cấu
thành từ ba yếu tố:
Tính
sẵn sàng (Availability):
Phản ánh tỉ lệ thời gian máy móc hoạt động so với thời gian đã lên kế hoạch.
Hiệu
suất vận hành (Performance): Đo lường tốc độ vận hành của máy. Cụ thể, Performance =
(Tốc độ máy thực tế / Tốc độ tối đa của máy) × 100%. Ví dụ, nếu máy đóng gói
tối đa có thể đạt 100 sản phẩm/giờ nhưng chỉ vận hành được 90 sản phẩm/giờ,
Performance = (90/100) × 100% = 90%.
Chất
lượng sản phẩm (Quality):
Tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng trong tổng số sản phẩm sản xuất.
Công
thức tính OEE:
OEE
= Availability × Performance × Quality
Ví
dụ cụ thể:
Giả
sử một dây chuyền đóng gói hoạt động theo ca 8 giờ (480 phút) trong ngày, với
các số liệu sau:
Thời
gian ngừng máy do sự cố: 30 phút.
→ Thời gian vận hành thực tế = 480 – 30 = 450 phút
→ Availability = 450/480 ≈ 93,75%
Tốc
độ vận hành thực tế thấp hơn tiêu chuẩn 10% so với tốc độ tối đa.
→ Performance = 90%
Sản
phẩm lỗi chiếm 2%
→ Quality = 98%
Áp
dụng vào công thức, ta có:
OEE = 93,75% × 90% × 98% ≈ 82,7%
Mức
OEE lý tưởng thường được đánh giá là 85%. Do vậy, với OEE đạt 82,7%, dây chuyền
sản xuất có tiềm năng cải tiến để đạt hoặc vượt chỉ tiêu chuẩn.
II. OOE – CHỈ SỐ PHẢN ÁNH HIỆU SUẤT TOÀN DIỆN HOẠT ĐỘNG
Trong
khi OEE chỉ tập trung vào thời gian sản xuất được lên kế hoạch, OOE (Overall
Operations Effectiveness – Hiệu suất vận hành tổng thể) mở rộng phạm vi đo
lường sang toàn bộ thời gian vận hành của máy, kể cả những khoảng thời gian
ngoài kế hoạch được máy vẫn hoạt động.
Công
thức tính OOE:
OOE
= OEE × (Thời gian sản xuất theo kế hoạch / Tổng thời gian làm việc theo ca)
Ví
dụ cụ thể:
Nếu
dây chuyền sản xuất hoạt động theo kế hoạch chỉ trong 6 giờ của ca làm việc 8
giờ (tương đương 75% thời gian), với OEE đã tính là 82,7%, ta có:
OOE
= 82,7% × 75% ≈ 62%
Chỉ
số này cho thấy rằng, xét về toàn bộ ca làm việc, thiết bị thực sự tạo ra giá
trị trong khoảng 62% thời gian, từ đó doanh nghiệp cần nhận diện và khắc phục
các yếu tố làm giảm hiệu quả vận hành ngoài kế hoạch ban đầu.
III. TEEP – CHỈ SỐ HIỆU SUẤT THIẾT BỊ TOÀN PHẦN
TEEP
(Total Effective Equipment Performance – Hiệu suất thiết bị toàn phần) đánh giá
khả năng vận hành của thiết bị khi xét đến thời gian làm việc tối đa có thể,
tức là nếu máy hoạt động 24 giờ mỗi ngày, 7 ngày mỗi tuần.
Công
thức tính TEEP:
TEEP = OEE × (Thời gian sản xuất
theo kế hoạch / Tổng thời gian lý thuyết trong tuần)
Trong
đó, Tổng thời gian lý thuyết trong tuần = 24 giờ × 7 ngày = 168 giờ.
Ví
dụ cụ thể:
Giả
sử dây chuyền sản xuất chỉ có thể chạy được 40 giờ/tuần, với OEE là 82,7%, thì:
· Tỷ lệ sử dụng thời gian lịch = 40
giờ/168 giờ ≈ 23,8%
· TEEP = 82,7% × 23,8% ≈ 19,7%
Mặc
dù chỉ số TEEP có thể thấp, nhưng mục đích chính của nó là để xác định giới hạn
tiềm năng của thiết bị khi cải tiến quy trình làm việc và tăng ca sản xuất.
V. PHÂN BIỆT OEE – OOE – TEEP BẰNG VÍ DỤ CỤ THỂ (TRONG MỘT
NĂM)
Để phân biệt rõ ba chỉ số OEE, OOE và TEEP,
doanh nghiệp có thể hình dung mối quan hệ giữa các chỉ số này thông qua phạm vi
thời gian được sử dụng để đánh giá:
OEE: Đo lường
hiệu suất trong thời gian sản xuất đã được lập kế hoạch.
OOE: Đo hiệu
suất trong toàn bộ thời gian vận hành thực tế, kể cả ngoài thời gian kế
hoạch.
TEEP: Đo hiệu
suất trên toàn bộ thời gian lịch, tức toàn bộ 365 ngày × 24 giờ = 8.760
giờ.
Ví dụ minh họa trong một năm:
Một doanh nghiệp sản xuất chế biến gỗ có máy cắt CNC:
· Lịch làm việc kế hoạch:
5 ngày/tuần × 8 giờ/ngày × 50 tuần = 2.000 giờ/năm
· Tuy nhiên, do thay đổi đơn hàng, nghỉ lễ và thiếu nguyên vật
liệu, máy chỉ thực sự vận hành 1.600 giờ/năm.
· Trong thời gian vận hành, hiệu suất đạt:
o Availability:
90% (giảm do ngừng máy bảo trì)
o Performance:
95% (vận hành gần sát chuẩn)
o Quality: 97% (ít
lỗi)
→ OEE = 90% × 95% × 97% ≈ 82,8%
Từ đó, tính tiếp:
OOE = OEE × (Thời gian vận hành thực tế / Thời gian kế
hoạch)
= 82,8% × (1.600 / 2.000) = 66,24%
TEEP = OEE × (Thời gian kế hoạch / Thời gian lịch lý thuyết)
= 82,8% × (2.000 / 8.760) ≈ 18,9%
Tóm tắt:
Chỉ số
|
Thời gian cơ sở tính toán
|
Kết quả (%)
|
OEE
|
1.600
giờ đã sản xuất
|
82,8%
|
OOE
|
2.000
giờ kế hoạch
|
66,2%
|
TEEP
|
8.760
giờ trong năm (24/7)
|
18,9%
|
Diễn giải:
OEE 82,8%
phản ánh rằng máy móc vận hành khá hiệu quả trong thời gian thực sự được sử
dụng.
OOE 66,2%
chỉ ra rằng doanh nghiệp chưa khai thác tối đa thời gian kế hoạch – vẫn có dư
địa cải tiến như tăng ca, tối ưu quy trình chuẩn bị.
TEEP 18,9%
cho thấy tiềm năng tối đa nếu doanh nghiệp mở rộng sản xuất toàn thời gian (3
ca/ngày, 7 ngày/tuần), qua đó làm căn cứ đánh giá năng lực dài hạn.
VI. LỢI ÍCH VÀ HƯỚNG TRIỂN KHAI
Việc
áp dụng các chỉ số OEE, OOE và TEEP giúp doanh nghiệp:
· Giảm thiểu lãng phí thời gian và
năng lượng.
· Phát hiện các hạn chế trong quy
trình sản xuất.
· Đưa ra các giải pháp cải tiến nhằm
tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
· Hỗ trợ ra quyết định đầu tư và tối
ưu hóa hiệu suất máy móc.
Để
triển khai hiệu quả, doanh nghiệp nên bắt đầu từ việc đo lường OEE trên các
thiết bị chủ lực, sau đó mở rộng sang OOE và TEEP để có cái nhìn toàn diện hơn.
Kết hợp với các chương trình cải tiến như Kaizen, 5S và ứng dụng công nghệ
thông tin sẽ giúp tăng cường hiệu suất vận hành và tối đa hóa hiệu quả sản
xuất.
KẾT LUẬN
Việc
đo lường và cải tiến qua các chỉ số OEE, OOE và TEEP đóng vai trò then chốt
trong chiến lược nâng cao năng suất sản xuất. Các doanh nghiệp cần hiểu rõ từng
thành phần của OEE, đặc biệt là chỉ số Performance, qua đó xây dựng được các
giải pháp khắc phục nhằm tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Nhờ đó, doanh nghiệp
không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền
vững trên thị trường trong bối cảnh công nghiệp hiện đại.
Quý
độc giả và các nhà quản lý sản xuất có thể tham khảo các ví dụ cụ thể trên để
áp dụng và đo lường chính xác hiệu quả hoạt động của dây chuyền sản xuất, từ đó
xây dựng chiến lược cải tiến phù hợp với điều kiện thực tế của doanh nghiệp./.