Nhân lực AI tại Việt Nam: Nhiều tiềm năng nhưng vẫn thiếu hụt nghiêm trọng
Trong những năm gần đây, trí tuệ
nhân tạo (AI) đã và đang trở thành động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển
của nền kinh tế toàn cầu. Tại Việt Nam, AI không chỉ là xu hướng công nghệ mà
còn là chiến lược quốc gia được Chính phủ ưu tiên phát triển, với mục tiêu xây
dựng lực lượng nhân lực AI đủ lớn và đủ mạnh để đưa đất nước trở thành trung
tâm đổi mới sáng tạo khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, nhân lực
AI tại Việt Nam đang đối mặt với bài toán “vừa thiếu – vừa yếu”, đặc biệt là
trong bối cảnh cuộc đua nhân tài AI trên toàn cầu ngày càng khốc liệt.
Nhân
lực AI: Tiềm năng có, nhưng vẫn thiếu hụt nghiêm trọng
Theo thống kê, Việt Nam hiện có
khoảng 560.000 lao động trong lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT), với khoảng
50.000–60.000 sinh viên CNTT tốt nghiệp mỗi năm. Năng lực lập trình viên của
Việt Nam được đánh giá khá cao trên thế giới. Theo khảo sát của SkillValue,
Việt Nam nằm trong top 10 quốc gia có năng lực lập trình viên tốt nhất; đồng
thời là một trong những quốc gia đào tạo nhiều kỹ sư phần mềm nhất, đứng thứ 6
về gia công phần mềm trên thế giới.
Tuy nhiên, bất chấp những con số ấn
tượng này, thị trường nhân lực AI của Việt Nam vẫn đối mặt với tình trạng thiếu
hụt trầm trọng. Hàng năm, nước ta thiếu từ 150.000 đến 200.000 kỹ sư CNTT có
chuyên môn cao, đặc biệt là các kỹ sư AI. Theo ước tính, Việt Nam hiện chỉ có
khoảng 2.000 chuyên gia AI, chủ yếu tập trung tại Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh
và Đà Nẵng – nơi các công ty công nghệ lớn đặt trụ sở. Mục tiêu của Chính phủ
là đến năm 2030 sẽ đào tạo ít nhất 5.000 kỹ sư AI và 7.000 chuyên gia AI thông
qua Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia (NIC), nhưng con số này vẫn còn rất xa
so với nhu cầu thực tế khoảng 100.000 nhân sự AI trong 5 năm tới.
Bài
toán chất lượng: Kỹ năng chưa đủ đáp ứng nhu cầu thị trường
Không chỉ thiếu về số lượng, chất
lượng nhân lực AI tại Việt Nam cũng chưa đáp ứng được yêu cầu của doanh nghiệp.
Một khảo sát cho thấy, 87,3% doanh nghiệp ưu tiên tuyển dụng nhân sự có kinh
nghiệm và bằng cấp, trong khi chỉ 5,4% chấp nhận tuyển dụng ứng viên chưa có
kinh nghiệm hoặc không có nền tảng CNTT. Đây là lý do tại sao các doanh nghiệp
công nghệ số tại Việt Nam vẫn phải đào tạo lại nhân viên trong 6 tháng đến 1
năm sau khi tuyển dụng để đảm bảo đáp ứng yêu cầu công việc.
Đặc biệt, sinh viên Việt Nam tuy
được đào tạo bài bản về kiến thức lý thuyết nhưng lại thiếu kỹ năng thực hành
và khả năng “thực chiến”. Phần lớn sinh viên ra trường chưa có định hướng nghề
nghiệp rõ ràng, thiếu kỹ năng mềm như làm việc nhóm, thuyết trình, quản lý dự
án, kỹ năng ngoại ngữ và kỹ năng phân tích – những yếu tố cực kỳ quan trọng
trong lĩnh vực AI. Các chuyên gia AI tại Việt Nam phần lớn là người trẻ, trong
khi thiếu vắng những kỹ sư AI có kinh nghiệm 10–20 năm để dẫn dắt, hướng dẫn
thế hệ kế cận.
Một vấn đề khác cũng đang nổi lên là
sự thiếu hụt chuyên gia AI có kinh nghiệm chuyên sâu. Mặc dù Việt Nam có số
lượng lớn sinh viên tốt nghiệp ngành CNTT mỗi năm, nhưng phần lớn là những
người trẻ, thiếu kinh nghiệm thực tế và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.
Đặc biệt, nhóm kỹ sư AI ở độ tuổi 40–50 – độ tuổi được coi là có kinh nghiệm và
kỹ năng dẫn dắt – lại rất hiếm.
Bên cạnh đó, thị trường nhân lực AI
tại Việt Nam đang tồn tại một nghịch lý: trong khi các doanh nghiệp khao khát
tuyển dụng nhân tài AI, thì nhiều kỹ sư AI trẻ lại rời bỏ doanh nghiệp trong
nước để làm việc cho các công ty nước ngoài, nơi có môi trường làm việc tốt
hơn, mức thu nhập cao hơn và cơ hội phát triển rõ ràng hơn.
Giải
pháp nào cho bài toán nhân lực AI tại Việt Nam?
Để giải quyết tình trạng thiếu hụt
và nâng cao chất lượng nhân lực AI, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể và
đồng bộ. Trước hết, cần tăng cường hợp tác giữa doanh nghiệp và các trường đại
học trong thiết kế chương trình đào tạo, đảm bảo sinh viên không chỉ được học
kiến thức lý thuyết mà còn được thực hành và làm việc thực tế ngay từ năm đầu
tiên.
Thứ hai, khuyến khích các doanh
nghiệp đầu tư vào chương trình đào tạo nội bộ, tạo cơ hội cho nhân viên nâng
cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm. Các doanh nghiệp công nghệ nên xây dựng
các trung tâm đào tạo nội bộ, tổ chức các khóa học chuyên sâu về AI, khoa học
dữ liệu, kỹ năng phân tích và quản lý dự án.
Thứ ba, phát triển các khóa học trực
tuyến miễn phí hoặc chi phí thấp về AI trên các nền tảng giáo dục trực tuyến,
giúp người lao động ở mọi lĩnh vực, mọi địa phương đều có thể tiếp cận và nâng
cao kiến thức.
Cuối cùng, cần xây dựng các chính
sách khuyến khích người lao động học tập suốt đời, đồng thời tạo điều kiện
thuận lợi để các chuyên gia AI quốc tế đến Việt Nam làm việc và chuyển giao công
nghệ.
Nhân lực AI là nền tảng để Việt Nam
phát triển kinh tế số và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Nếu không
nhanh chóng giải quyết bài toán nhân lực, Việt Nam sẽ khó có thể trở thành
trung tâm đổi mới sáng tạo trong khu vực Đông Nam Á như kỳ vọng./.
(Tài liệu tham khảo: Chính sách về trí tuệ nhân tạo (AI) ở
Việt Nam: Cân bằng giữa thúc đẩy phát triển và kiểm soát rủi ro của Viện nghiên
cứu chính sách và phát triển Truyền thông)