1. Ứng dụng logistics trong doanh nghiệp sản xuất:
- Quản lý chuỗi cung ứng trong sản
xuất
Quản lý chuỗi cung ứng đóng vai trò
quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí cho doanh
nghiệp. Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp sản xuất đang tích cực áp dụng các giải
pháp quản lý chuỗi cung ứng hiện đại. Theo báo cáo của Bộ Công Thương năm 2023,
khoảng 63% doanh nghiệp sản xuất vừa và lớn tại Việt Nam đã áp dụng các phần mềm
quản lý chuỗi cung ứng. Con số này tăng 15% so với năm 2020, cho thấy xu hướng tích
cực trong việc số hóa quản lý chuỗi cung ứng.
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất
Các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam
ngày càng chú trọng việc tối ưu hóa quy trình sản xuất thông qua ứng dụng công
nghệ và tự động hóa. Theo khảo sát của Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung
ương (CIEM) công bố tháng 3/2024, 52% doanh nghiệp sản xuất đã áp dụng các giải
pháp tự động hóa trong sản xuất, tăng từ mức 38% của năm 2021. Điều này cho thấy
xu hướng tích cực trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất thông qua công nghệ.
- Quản lý kho hàng và tồn kho
Quản lý kho hàng và tồn kho hiệu
quả là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Tuy
nhiên, việc áp dụng các giải pháp công nghệ đang giúp cải thiện tình hình. Theo
báo cáo của Hiệp hội VLA năm 2023, 57% doanh nghiệp sản xuất đã áp dụng hệ thống
quản lý kho hàng tự động (WMS), tăng từ mức 42% của năm 2020. Điều này giúp giảm
thời gian xử lý đơn hàng trung bình xuống còn 2,5 giờ, so với 4,2 giờ của năm
2020.
- Vận chuyển nội bộ và phân phối sản
phẩm
Vận chuyển nội bộ và phân phối sản
phẩm là khâu quan trọng trong chuỗi logistics của doanh nghiệp sản xuất. Tại Việt
Nam, lĩnh vực này đang có những cải thiện đáng kể. Theo số liệu từ Tổng cục Thống
kê, năm 2023, tổng khối lượng hàng hóa vận chuyển nội địa đạt 1,98 tỷ tấn, tăng
7,2% so với năm 2022. Trong đó, vận tải đường bộ chiếm 77,3%, đường thủy nội địa
chiếm 18,5%, còn lại là đường sắt và đường hàng không. Về phân phối sản phẩm,
theo báo cáo của Bộ Công Thương năm 2023, 68% doanh nghiệp sản xuất vừa và lớn
đã áp dụng các giải pháp quản lý vận tải thông minh (TMS), giúp tối ưu hóa lộ
trình và giảm chi phí vận chuyển trung bình 12% so với năm trước. Tuy nhiên, vẫn
còn những thách thức trong lĩnh vực này. Theo VLA, chi phí logistics tại Việt
Nam vẫn ở mức cao, chiếm khoảng 16,8% GDP năm 2023, cao hơn so với mức trung
bình 10 - 11% của các nước phát triển.
Dịch vụ logistics
2. Ứng dụng logistics trong doanh nghiệp thương mại:
- Quản lý đơn hàng và dự báo nhu cầu
Quản lý đơn hàng và dự báo nhu cầu
là yếu tố then chốt trong hoạt động của doanh nghiệp thương mại. Tại Việt Nam,
nhiều doanh nghiệp đang áp dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả trong lĩnh vực
này.Theo báo cáo của Bộ Công Thương năm 2023, 72% doanh nghiệp thương mại vừa
và lớn tại Việt Nam đã áp dụng phần mềm quản lý đơn hàng tự động, tăng 18% so với
năm 2020. Điều này giúp giảm thời gian xử lý đơn hàng trung bình xuống còn 1,5
giờ, so với 3,2 giờ của năm 2020.Về dự báo nhu cầu, theo khảo sát của Hiệp hội
Thương mại Điện tử Việt Nam (VECOM) công bố tháng 2/2024, 58% doanh nghiệp
thương mại đã sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để
dự báo nhu cầu, tăng từ mức 41% của năm 2021.
- Tối ưu hóa mạng lưới phân phối
Việc tối ưu hóa mạng lưới phân phối
đang được các doanh nghiệp thương mại Việt Nam chú trọng nhằm nâng cao hiệu quả
hoạt động và giảm chi phí. Theo báo cáo của Hiệp hội VLA năm 2023, 63% doanh
nghiệp thương mại đã áp dụng các giải pháp tối ưu hóa mạng lưới phân phối dựa
trên công nghệ, tăng từ mức 49% của năm 2020. Điều này giúp giảm chi phí vận
chuyển trung bình 15% và thời gian giao hàng trung bình giảm 22% so với năm
2020.
- Quản lý kho hàng và trung tâm phân
phối
Quản lý kho hàng và trung tâm
phân phối hiệu quả là yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng của doanh nghiệp
thương mại. Tại Việt Nam, lĩnh vực này đang có những bước tiến đáng kể. Theo số
liệu từ Tổng cục Thống kê, tính đến cuối năm 2023, tổng diện tích kho hàng và
trung tâm phân phối tại Việt Nam đạt khoảng 3,7 triệu m2, tăng 12% so với năm
2022. Trong đó, kho hàng hiện đại chiếm 68%, tăng từ mức 59% của năm 2022. Về ứng
dụng công nghệ, theo báo cáo của VLA năm 2023, 71% doanh nghiệp thương mại vừa
và lớn đã áp dụng hệ thống quản lý kho hàng tự động (WMS), tăng từ mức 56% của năm
2020. Điều này giúp tăng hiệu suất sử dụng kho bãi lên 23% so với năm 2020.
- Vận chuyển và giao nhận hàng hóa
Vận chuyển và giao nhận hàng hóa
là khâu quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp thương mại. Tại Việt Nam, lĩnh
vực này đang có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh bùng nổ thương
mại điện tử. Theo báo cáo của Bộ Công Thương, tổng giá trị thương mại điện tử
B2C tại Việt Nam năm 2023 đạt 20,5 tỷ USD, tăng 25% so với năm 2022. Điều này tạo
ra nhu cầu lớn về vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
Khảo sát về khó khăn khi tự thực hiện dịch vụ logistics cho thấy, doanh nghiệp
gặp nhiều thách thức ở mức độ trung bình. Vấn đề tăng chi phí logistics được
đánh giá là khó khăn nhất, với điểm trung bình 3,2/5. Tiếp theo là khó khăn về
vốn (2,9/5) và không chủ động về thời gian (2,8/5). Thiếu tính chuyên nghiệp được
xem là ít khó khăn nhất (2,7/5). Đáng chú ý, phần lớn doanh nghiệp đánh giá các
khó khăn ở mức trung bình, cho thấy họ đang đối mặt với thách thức nhưng không
quá nghiêm trọng. Kết quả này gợi ý rằng, doanh nghiệp cần cân nhắc giữa tự thực
hiện và thuê ngoài dịch vụ logistics để tối ưu hóa hiệu quả./.